Có 2 kết quả:

礼拜堂 lǐ bài táng ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ禮拜堂 lǐ bài táng ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chapel
(2) church (Protestant)

Từ điển Trung-Anh

(1) chapel
(2) church (Protestant)