Có 2 kết quả:
礼拜堂 lǐ bài táng ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ • 禮拜堂 lǐ bài táng ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chapel
(2) church (Protestant)
(2) church (Protestant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chapel
(2) church (Protestant)
(2) church (Protestant)
Bình luận 0